Chim Yến Trong Tiếng Tiếng Anh

Nếu giết một kẻ làm mồi, chúng sẽ bỏ một con vào xác anh ta.

If they kill a stool pigeon, they leave a on the body.

OpenSubtitles2024.v3

Trong một trường hợp khác, một người chồng không tin đạo rất mê .

In another case, an unbelieving husband was fascinated by .

jw2024

Và họ treo một con trong xe để đảm bảo rằng người Đức không sử dụng khí độc.

And they had a inside the thing to make sure the Germans weren't going to use gas.

ted2024

Trong khi Úc vẫn là một giống hiếm, ngày nay nó lan rộng hơn nhiều với các loài chim đang được lai tạo trên khắp Australia và ở Mỹ.

Whilst Australian plainhead remains a rare breed, it is now far more widespread with birds being bred throughout Australia and in the US.

WikiMatrix

Chính Đấng Tạo Hóa nói: “Chim hạc giữa khoảng-không tự biết các mùa đã định cho nó; chim cu, , nhạn giữ kỳ dời chỗ ở”.—Giê-rê-mi 8:7.

In fact, the Creator himself said: “The stork in the sky knows its seasons; the turtledove and swift and keep to the time of their return.” —Jeremiah 8:7.

jw2024

Ngoài dơi có ít nhất hai loài chim, là ở Châu Á và Châu Úc và chim dầu ở vùng nhiệt đới Châu Mỹ, cũng dùng khả năng định vị bằng tiếng vang.

Besides bats, at least two kinds of —swiftlets of Asia and Australia and oilbirds of tropical America— also employ echolocation.

jw2024

Những con hồng lần đầu tiên được nuôi trong những năm 1920, nó là loài hoàng duy nhất có một phần của màu đỏ như một phần của bộ lông của nó.

First bred in the 1920s, it is the only colour that has an element of red as part of its plumage.

WikiMatrix

Đối với một con hoàng , mèo là quái vật.

To a , a cat is a monster.

OpenSubtitles2024.v3

Mong manh như là hoàng trong mỏ than vậy.

It's like the canary in the coalmine.

QED

Trừ tôi và con hoàng , thì không ai biết.

Apart from me and the , no-one.

OpenSubtitles2024.v3

Cổ không hẳn là một vị thánh, cô Julie Roussel của anh với con hoàng .

She wasn't exactly a plaster saint... your Julie Roussel with her .

OpenSubtitles2024.v3

Đến năm 1991, số lượng hoàng ở Úc đã giảm xuống còn khoảng 460 con.

By 1991, the number of Australian plainhead in Australia had dropped to around 460 birds.

WikiMatrix

bạch hay được dùng để nhận biết hoá chất trong hầm mỏ.

used to be used as kind of biosensors in mines.

ted2024

Trong các mỏ than, loài hoàng này khá thân thiết với các thợ mỏ.

In coal mines, this was supposed to be close to the miners.

ted2024

Qua thử nghiệm, chúng tôi nhận thấy trong giao tiếp xã hội, con người như bạch .

In doing this, what we've discovered is that humans are literal canaries in social exchanges.

QED

Băng là loài hoàng trong mỏ than thế giới.

Ice is in the global coal mine.

ted2024

Vì vậy, hoàng này là một báo động sống, và rất hiệu quả.

So this was a living alarm, and a very efficient one.

ted2024

Monson, “ Hoàng với Đốm Xám trên Đôi Cánh,” Liahona, tháng Sáu năm 2010, 4.

Monson, “ with Gray on Their Wings,” Liahona, June 2010, 4.

LDS

Ta đã mua cho con Hoàng ( Canary ) khi con mười tuổi.

I bought you that Canary when you were ten.

OpenSubtitles2024.v3

Mỗi mỏ than phải có hai con hoàng .

Each mine was required to keep two .

jw2024

1, 2. (a) Trước đây, tại sao người ta đặt hoàng trong những hầm mỏ ở nước Anh?

1, 2. (a) In the past, why were put in British mines?

jw2024

Next Post Previous Post